Có 2 kết quả:
居首 jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ • 拘守 jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading
(2) in first place
(3) top of the list
(2) in first place
(3) top of the list
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold tight
(2) to cling to
(3) to adhere
(4) stubborn
(5) to detain sb as prisoner
(2) to cling to
(3) to adhere
(4) stubborn
(5) to detain sb as prisoner
Bình luận 0