Có 2 kết quả:

居首 jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ拘守 jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

1/2

jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) leading
(2) in first place
(3) top of the list

Bình luận 0

jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold tight
(2) to cling to
(3) to adhere
(4) stubborn
(5) to detain sb as prisoner

Bình luận 0